Phòng giặt là nơi diễn ra công việc giặt, ủi quần áo của khách, đồ giặt bằng vải (khăn ăn, khăn bàn, ga, gối, chăn,…) của khách sạn và đồng phục của nhân viên do nhân viên giặt là thuộc bộ phận giặt là chịu trách nhiệm thực hiện.

Các từ vựng liên quan đến việc giặt là:

- Laundry basket: giỏ đựng quần áo

- Fabric softener: nước xả vải.

- Blanket: Chế độ giặt chăn mền

- Energy Saving: Giặt tiết kiệm điện

- Start/Pause: Bắt đầu/Tạm dừng

- Tub clean: Làm sạch lồng giặt

- Wool Dedicate: Giặt đồ len mỏng

- Blazer: áo khoác nam dạng vét

- Cardigan: áo len cài đằng trước

- Dinner jacket: com lê đi dự tiệc

- High heels (high-heeled shoes): giày cao gót

- Nightie (nightdress): váy ngủ

- Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ

- Swimming costume: quần áo bơi

- Trousers (a pair of trousers): quần dài

Máy giặt tiếng anh là gì? Một số từ vựng liên quan đến việc giặt là?

Máy giặt trong tiếng anh có thể dịch theo nhiều cách. Chúng ta có thể dịch là Washing machine, Laundry machine hay Washer

Một số ví dụ về máy giặt trong câu hoàn chỉnh

1. When our washing machine broke, our neighbours let us use theirs.

2. Be familiar with laundry machine operation.

3. Clothes pulled out of the washer get pushed into the dryer.

Hai kiểu dáng máy giặt phổ biến hiện nay

Máy giặt cửa trước : Front-loading washing machine

Máy giặt cửa trên : Top-loading washing machine