Trình Độ B1 Tương Đương Mấy Chấm Ielts
Như đã đề cập ở phần trên, các chứng chỉ đều có những cách hoạt động và quy định khác nhau để giúp đánh giá theo đúng mục đích mà chứng chỉ ra đời. Chính vì thế nếu bạn đang ở trình độ A2 và muốn thi IELTS, có một số điều cần lưu ý để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi này:
Bằng tiếng Anh A2 dùng để thi công chức được không?
Có, bằng tiếng Anh A2 hoàn toàn có thể sử dụng để thi công chức. Thực tế, nhiều đơn vị hành chính sự nghiệp hiện nay đều yêu cầu ứng viên phải có chứng chỉ tiếng Anh ít nhất đạt cấp độ A2. Điều này nhằm đảm bảo rằng người cán bộ, công chức có thể giao tiếp bằng tiếng Anh trong công việc, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Ví dụ, bạn có thể sử dụng chứng chỉ A2 để đăng ký các vị trí như nhân viên hành chính, cán bộ phụ trách đối ngoại,…
Xét tuyển Đại học dùng bằng tiếng Anh A2 được không?
Trình độ A2 là một bước khởi đầu tốt, nhưng để có thể theo học tại các trường đại học, đặc biệt là các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, bạn cần nâng cao trình độ tiếng Anh của mình lên các cấp độ cao hơn như B1, B2 hoặc C1.
Các trường đại học thường yêu cầu các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL với mức điểm tối thiểu từ 5.5 trở lên.
Vì vậy, nếu bạn có mục tiêu du học hoặc học tập tại các trường đại học trong nước có môi trường học tập quốc tế, hãy bắt đầu ôn luyện để đạt được các chứng chỉ này ngay từ bây giờ.
Có mấy loại chứng chỉ Tiếng Anh B1?
Để có cơ sở kết luận bằng B1 tiếng Anh tương đương IELTS bao nhiêu, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một chút về tấm bằng B1 này. Tại Việt Nam, có 2 loại chứng chỉ B1 được công nhận là Khung tham chiếu Châu Âu và Khung đánh giá năng lực ngoại ngữ của Bộ Giáo dục Việt Nam.
Bằng B1 theo tham chiếu Châu Âu:
Khung tham chiếu Châu Âu (The Common European Framework of Reference for Languages - CEFR) là một tiêu chuẩn quốc tế đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Khung này có tổng 6 bậc, thứ tự từ thấp đến cao, lần lượt là A1, A2, B1, B2, C1, C2. Chứng chỉ B1 là bậc thứ 3 trên tổng 6 bậc, ở giữa của thang đánh giá Khung tham chiếu và được xem là trung cấp.
Những người đạt mức độ B1 được đánh giá có khả năng và sử dụng được ngôn ngữ trong các bối cảnh giao tiếp cơ bản. Không những thế, họ có đủ nền tảng về từ vựng và tư duy tiếp tục nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình.
B1 theo khung tham chiếu Châu Âu
Bằng B1 do nội bộ Bộ Giáo dục - Đào tạo công nhận (VSTEP):
VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Bộ Giáo dục Việt Nam, được tổ chức lần đầu tiên vào năm 2015. Và hiển nhiên, chứng chỉ B1 VSTEP chỉ có giá trị tại Việt Nam.
Chứng chỉ B1 theo khung đánh giá của Bộ Giáo dục Việt Nam
Hai loại bằng này có giá trị tương đương nhau ở Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn có một số điểm khác biệt như:
Bài thi VSTEP được đánh giá dễ hơn so với PET: VSTEP được xây dựng cho đối tượng sau trung học phổ thông, hiện đang được sử dụng ở phạm vi toàn quốc. Trong khi đó, bằng B1 theo CEFR được nhận định khó hơn do được chấm điểm theo tiêu chuẩn quốc tế.
Bằng B1 Châu Âu phù hợp với những bạn nào làm việc ở môi trường quốc tế: Nếu có mục đích định cư, học tập và làm việc ở nước ngoài, bạn nên cân nhắc thi chứng chỉ B1 theo khung tham chiếu Châu Âu. Chứng chỉ này được công nhận ở nhiều nước trên thế giới và có khả năng đánh giá được trình độ giao tiếp tiếng Anh một cách rõ rệt hơn. Trong khi bằng B1 theo Bộ Giáo dục Việt Nam chỉ được công nhận bởi các tổ chức trong nước.
Trình độ A2 tương đương TOEIC bao nhiêu?
Trình độ tiếng Anh A2 tương đương với 400 TOEIC. Với thang điểm 400 trong TOEIC thể hiện được người có khả năng giao tiếp tiếng Anh ở mức trung bình, để tốt nghiệp đại học, sinh viên cần cố gắng hơn chút nữa để đạt 450 TOEIC.
Tuy nhiên, với sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn, việc nâng cao điểm số TOEIC từ 400 lên 450 hoàn toàn khả thi. Tập trung vào việc luyện tập kỹ năng đọc và nghe sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả.
Trình độ A2 quy đổi sang các chứng chỉ khác thế nào?
Nội dung đề thi A2 tiếng Anh được chia thành 4 phần thi, mỗi phần đánh giá một kỹ năng ngôn ngữ:
Phần thi nghe Vstep gồm 3 phần nhỏ, mỗi phần chú trọng vào 1 loại hình nghe khác nhau như:
Số lượng câu hỏi: Vstep Listening gồm 3 phần thi với 35 câu hỏi, cụ thể:
Tổng điểm: Điểm số của thí sinh sẽ được quy sang thang điểm 10 dựa trên công thức số câu trả lời đúng/ tổng số câu của đề thi, với mỗi câu đúng là 1 điểm.
Bài thi Nói VSTEP được thiết kế để đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống thực tế, bao gồm khả năng tương tác, thảo luận và trình bày một vấn đề.
Số lượng câu hỏi: Thí sinh cần thực hiện 3 phần thi trong kỹ năng Speaking, cụ thể:
Tổng điểm: Phần thi VSTEP Speaking không có thang điểm cụ thể. Tổng điểm tối đa là 10 điểm.
Bài thi VSTEP Reading đánh giá các kỹ năng đọc – hiểu của thí sinh từ cấp độ đơn giản như: Đọc hiểu thông tin chi tiết, đọc hiểu ý chính, đọc hiểu ý kiến/thái độ của tác giả đến kỹ năng nâng cao như suy luận dựa trên thông tin có sẵn trong bài và đoán nghĩa của từ dựa vào văn cảnh.
Số lượng câu hỏi: VSTEP Reading gồm 4 bài đọc, mỗi bài có 10 câu hỏi trắc nghiệm nhiều đáp án. Như vậy, bạn sẽ cần làm tổng cộng 40 câu trắc nghiệm trong phần thi này.
Tổng điểm: Tối đa 10 điểm, mỗi câu tương đương 0.25 điểm
Phần thi Writing VSTEP nhằm đánh giá khả năng viết tiếng Anh của thí sinh, bao gồm cả khả năng sử dụng ngữ pháp, từ vựng và cách trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, rõ ràng.
Số lượng câu hỏi: VSTEP Writing gồm 2 phần thi:
Tổng điểm: Tổng điểm tối đa 10 điểm. Trong đó, Task 1 chiếm ⅓ số điểm (3.3/10) và Task 2 chiếm ⅔ số điểm (6.7/10)
Bài thi A2 Cambridge (KET) có cấu trúc chia thành các phần và tổng thời gian làm bài là 120 phút. Theo phiên bản đề thi được cập nhật từ tháng 1/2020, bài thi tiếng Anh A2 của Cambridge thường được chia thành 3 phần chính, cụ thể như sau:
Phần đọc và viết: Chiếm 25% điểm số.
Cấu trúc đề thi gồm 5 phần, 32 câu hỏi:
Phần thi nghe: Chiếm 25% điểm số.
Thời gian: 30 phút (bao gồm 6 phút viết bài làm vào phiếu trả lời)
Cấu trúc đề thi gồm 5 phần, 25 câu hỏi:
Phần thi nói: Chiếm 50% điểm số.
Kết quả của bạn sẽ được đánh giá thông qua các điểm số riêng biệt cho 4 kỹ năng, bao gồm Reading, Writing, Listening và Speaking. Điểm số từ bài thi Reading và Writing sẽ được tính để đưa ra điểm số tổng cho phần Reading và Writing, trong khi Listening và Speaking đều đóng góp 25% vào tổng số điểm.
Luyện thi tiếng anh A2 qua các đề thi mẫu sẽ giúp bạn có thể làm quen với cấu trúc của đề thi, luyện tập để rút kinh nghiệm, nâng cao kiến thức có chiến thuật phân phối thời gian hợp lý. Để nhanh chóng đạt được mục tiêu A2, bạn cần có nền tảng ngữ pháp A1 và thực hiện làm đề thi thử và bấm thời gian như làm bài thi thực tế.
Tham khảo Tài liệu ôn thi tiếng anh A2 Bộ giáo dục ( Đề thi mẫu)
Đề luyện thi chứng chỉ A2 châu Âu
Ngoài việc sử dụng đề thi A2, bạn có thể tải và nghiên cứu thêm kinh nghiệm và tài liệu, đề mẫu dùng “luyện thi tiếng anh A1” để nâng cao trình độ của mình. Việc kết hợp cả hai loại đề thi sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng một cách toàn diện hơn. Đề thi A1 cung cấp nền tảng cơ bản, trong khi đề thi A2 nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn lên một mức độ cao hơn. Nhờ đó, bạn sẽ tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi chính thức và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.