Giám đốc tiếng Anh là gì? Tổng giám đốc tiếng Anh là gì? Phó giám đốc nói bằng tiếng Anh như thế nào? Cùng theo dõi bài viết sau của Edulife nhé!

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh ở bậc Đại học

Bậc đại học có rất nhiều môn học với nhiều chuyên ngành khác nhau, dưới đây là tên các môn học đại cương bằng tiếng Anh phổ biến nhất:

Các môn học công nghệ và nghệ thuật (Technology & Art Subjects)

Technology /tɛkˈnɒlədʒi/ - Công nghệ

Computer Science /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ - Tin học

Fine art: /ˌfaɪn ˈɑːt/ - Môn mỹ thuật

Music: /ˈmjuː.zɪk/ - Môn âm nhạc

Classics: /ˈklæs·ɪks/ - Văn hóa cổ điển

Painting: /ˈpeɪn.tɪŋ/ - Hội họa

Sculpture: /ˈskʌlp.tʃər/ - Điêu khắc

Poetry: /ˈpəʊ.ɪ.tri/ - Môn thi ca, thơ ca

Architecture: /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ - Kiến trúc học

Giám đốc tiếng Anh là gì? Tên các vị trí bằng tiếng Anh

Giám đốc tiếng Anh là Director /dɪˈrɛktər/, ngoài ra trong văn nói còn dùng là Boss.

Sau đây là một số từ vựng về giám đốc trong tiếng anh

Giải nghĩa các từ viết tắt tên chức danh tiếng Anh

Viết về môn học yêu thích bằng tiếng anh

Viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh là một cách tuyệt vời để bé làm quen với ngôn ngữ và rèn luyện kỹ năng viết. Dưới đây là một số gợi ý và ví dụ để giúp bé viết một đoạn văn hay về môn học yêu thích:

I really like math. It's so much fun! I love counting numbers. Solving math problems makes me feel smart. I can use math in everyday life, like when I'm shopping or playing games. Math helps me think logically.

Tớ rất thích môn Toán. Nó thật vui! Tớ thích đếm số. Giải toán khiến tớ cảm thấy mình thật thông minh. Tớ có thể dùng toán trong cuộc sống hàng ngày, như khi mua sắm hoặc chơi trò chơi. Toán giúp tớ suy nghĩ một cách logic.

I love English. It's my favorite subject. I enjoy learning new words. I like to sing English songs and watch English cartoons. English helps me communicate with people from different countries. I want to travel the world and speak English.

Tớ yêu tiếng Anh. Đó là môn học yêu thích của tớ. Tớ thích học từ mới. Tớ thích hát những bài hát tiếng Anh và xem phim hoạt hình tiếng Anh. Tiếng Anh giúp tớ giao tiếp với mọi người từ nhiều quốc gia khác nhau. Tớ muốn đi du lịch vòng quanh thế giới và nói tiếng Anh.

I love art. I can draw and paint anything I want. I like to use different colors and create beautiful pictures. Art helps me express my feelings. I feel happy and relaxed when I'm creating art.

Tớ yêu môn Mỹ thuật. Tớ có thể vẽ và tô màu bất cứ thứ gì mình muốn. Tớ thích sử dụng nhiều màu sắc khác nhau và tạo ra những bức tranh đẹp. Mỹ thuật giúp tớ thể hiện cảm xúc của mình. Tớ cảm thấy vui vẻ và thư giãn khi tạo ra những tác phẩm nghệ thuật.

Trên đây là toàn bộ các môn học bằng tiếng Anh để các bạn ghi nhớ và học tập. Hãy trau dồi thêm vốn từ vựng mỗi ngày nhé!

Một số bài tập về các môn học tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số bài tập sau:

1. Some of the things you will learn when studying this subject are Adding, subtracting, multiplying and division

A. Maths B. Literature C. Economics D. Biology

2. This subject is all about learning about different parts of the world.

A. History B. Geography C. English D. Algebra

3. Things that make this subject one of the most popular are running, gymnastics and team sports.

A. Chemistry B. Psychology C. Media studies D. Physical education

4. Learning about what has happened to the countries and cultures of the world is what this subject is all about.

A. Badminton B. National Defense Education C. History D. Geometry

5. The study of composers, blue notes and concerto’s quavers are all included in…

A. Art B. Biology C. Civic Education D. Music

1. A            2.B          3.D          4.C          5.D

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh theo nhóm

Để giúp bạn thuận tiện hơn trong việc bổ sung từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các môn học, ELSA Speak sẽ phân thành các nhóm như sau:

Các môn học trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, các môn học là “subjects”. Theo từ điển Cambridge, “subject” được hiểu là “Điều đang được thảo luận, cân nhắc hoặc nghiên cứu theo phạm vi thảo luận”. Theo cách giải thích khác, “subject” nghĩa là “Một lĩnh vực kiến thức được nghiên cứu ở trường phổ thông, cao đẳng hoặc đại học”.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Từ vựng về các bộ phận trong doanh nghiệp bằng tiếng Anh

Học hỏi thêm nhiều từ vựng về tên các nước bằng tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều trong khả năng giao tiếp của bạn. Chúng xuất hiện thường xuyên trong nhiều văn bản, tài liệu, sách vở liên quan đến du học, du lịch, công nghiệp đa quốc gia. Bạn còn được biết thêm nhiều quốc gia mới trên thế giới bằng việc học tiếng Anh. Hãy cùng Axcela tìm hiểu chi tiết hơn qua nội dung bài viết sau đây.

Một số bài tập về các môn học tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số bài tập sau:

1. Some of the things you will learn when studying this subject are Adding, subtracting, multiplying and division

A. Maths B. Literature C. Economics D. Biology

2. This subject is all about learning about different parts of the world.

A. History B. Geography C. English D. Algebra

3. Things that make this subject one of the most popular are running, gymnastics and team sports.

A. Chemistry B. Psychology C. Media studies D. Physical education

4. Learning about what has happened to the countries and cultures of the world is what this subject is all about.

A. Badminton B. National Defense Education C. History D. Geometry

5. The study of composers, blue notes and concerto’s quavers are all included in…

A. Art B. Biology C. Civic Education D. Music

1. A            2.B          3.D          4.C          5.D

Các môn học thể thao (Sports Subjects)

Football (soccer): /ˈfʊtbɔːl/ - Bóng đá

Basketball: /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ - Môn bóng rổ

Swimming: /swɪm.ɪŋ/ - Môn bơi lội

Volleyball: /ˈvɒlibɔːl/ - Môn bóng chuyền

Tennis: /ˈtenɪs/ - Môn quần vợt

Running: /ˈrʌnɪŋ/ - Môn chạy bộ

Badminton: /ˈbædmɪntən/ - Môn cầu lông

Table tennis: /ˈteɪbəl ˈtenɪs/ - Môn bóng bàn

Athletics: /æθˈlet.ɪks/ - Môn điền kinh

Gymnastics: /dʒɪmˈnæs.tɪks/ - Môn thể dục dụng cụ

Karate: /kəˈrɑː.ti/ - Võ karate

Aerobics: /eəˈrəʊ.bɪks/ - Thể dục nhịp điệu

Physical education: /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ - Thể dục

Cấu trúc thường gặp về các môn học bằng tiếng Anh

Nắm được các cấu trúc thường gặp về các môn học bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, hỏi đáp về lịch trình học tập của mình với người khác. Dưới đây là những cấu trúc ngữ pháp thường dùng trong chủ đề môn học:

Cấu trúc: S + has/ have + [tên môn học] + (today/in your school).

Ý nghĩa: Cấu trúc này trả lời cho câu hỏi hôm nay bạn học những môn học nào/bạn học những môn học nào ở trường,…

Ví dụ: What subjects did you study today? (Hôm nay bạn học môn gì?)

=> Today I study literature, physics and physical education. (Hôm nay tôi học văn, vật lý và thể dục.)

Cấu trúc: Trợ động từ + S + have + [tên môn học] + (yesterday/today/tomorrow)?

Ý nghĩa: Đây là dạng câu nghi vấn dùng để hỏi một người có học môn học cụ thể nào đó vào ngày hôm qua/hôm nay/ngày mai hay không.

Ví dụ: Do you have History today? (Bạn có học môn Lịch sử vào hôm nay không?)

=> No, I don’t. (Không, tôi không học.)

Cấu trúc: When + trợ động từ + S + has/have + [tên môn học]?

Ý nghĩa: Là câu hỏi dùng để hỏi ai đó có môn học nào đó vào khi nào.

Ví dụ: When does she have Physics? (Khi nào cô ấy học môn Vật lý?)

=> She has Physics every Tuesday. (Cô ấy có môn Vật lý vào thứ Ba hàng tuần.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh và cách phát âm các màu sắc

Luyện tập từ vựng các môn học tiếng Anh cùng ELSA Speak

Để nâng cao vốn từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh cũng như các chủ đề khác, việc hiểu rõ nghĩa thôi chưa đủ. Muốn sử dụng thành thạo và ghi nhớ từ vựng lâu hơn, bạn cần nắm vững cách đọc chuẩn của từng từ cũng như rèn luyện thường xuyên thông qua các câu văn hoặc các đoạn hội thoại ngắn.

Để làm được điều này, ELSA Speak sẽ là một trợ thủ đắc lực dành cho bạn. Đây là ứng dụng luyện nói và giao tiếp tiếng Anh duy nhất hiện nay có khả năng sửa lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết bằng Trí Tuệ Nhân Tạo (AI). Nhờ tính năng nhận diện giọng nói độc quyền được bình chọn Top 5 thế giới, ELSA Speak sẽ giúp bạn phát hiện những lỗi sai trong quá trình luyện tập, ngay lập tức đưa ra phản hồi để giúp bạn cải thiện hiệu quả khả năng phát âm tiếng Anh của mình. Ứng dụng hoạt động như một gia sư, không chỉ chấm điểm các bài luyện tập, đưa ra các hướng dẫn phù hợp mà còn nhắc nhở để bạn thiết lập cho mình thói quen học tiếng Anh mỗi ngày.

Hiện tại ELSA Speak đã phát triển 192 chủ đề với hơn +7,000 bài học được chia thành 25,000+ bài luyện tập. Qua đó, bạn có thể chủ động lựa chọn bắt đầu với những chủ đề mình yêu thích hoặc phù hợp với trình độ cá nhân để tạo ra sự ngẫu hứng trong quá trình học. Bên cạnh đó, ELSA Speak cung cấp cho người dùng các đoạn hội thoại theo chủ đề nhằm tăng cường phát âm cũng như khả năng phản xạ xạ khi giao tiếp tiếp theo.

Một trong những điểm đặc biệt khác của ELSA Speak chính là khả năng xây dựng chương trình học phù hợp với từng cá nhân. Khi cài đặt ứng dụng, bạn sẽ được yêu cầu thực hiện một trình kiểm tra bài kiểm tra. Theo đó, ELSA Speak sẽ chấm điểm và tip cho bạn một lộ trình được cá nhân hóa, phù hợp nhất với khả năng cũng như định hướng của bản thân. Nếu luyện tập đúng theo kế hoạch, bạn sẽ thấy tiến trình chỉ rõ sau khoảng 3-4 tháng.

Muốn giao tiếp thành thạo cũng như nâng cao kiến thức của bản thân, việc nâng cao vốn từ là điều vô cùng cần thiết. Không chỉ riêng chủ đề các môn học bằng tiếng Anh, bạn hãy dành thời gian bổ sung càng nhiều từ vựng càng tốt. Trong quá trình đó, đừng quên đồng hành cùng ELSA Speak để có thể xây dựng cho mình một nền tảng thật vững chắc trong tương lai!